Sổ Kết Quả XSMT 10 ngày - kqxs miền Trung 10 ngày gần nhất
1. Xổ số Miền Trung ngày 18/05 (Thứ Bảy)
Thứ 7 18/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 93 | 38 |
G.7 | 290 | 806 | 423 |
G.6 | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
G.5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G.4 | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
G.3 | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
G.2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G.1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 7, 7, 8 | 1, 6, 9 | 0, 2 |
1 | 3, 4 | 4, 4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1, 3, 4, 8 | |
4 | 6, 7 | 3, 6, 9 | |
5 | 3, 5, 7, 8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5, 6, 8 |
7 | 5 | 0, 2 | 2, 3 |
8 | 8 | 3, 6 | 0 |
9 | 0, 7 | 2, 2, 3, 7 | 2, 5, 5, 9 |
2. XSMT ngày 17/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 17/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 29 | 93 |
G.7 | 313 | 403 |
G.6 | 1291 5420 3132 | 3972 5138 3608 |
G.5 | 0656 | 2903 |
G.4 | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
G.3 | 79853 74178 | 52537 14967 |
G.2 | 82005 | 46895 |
G.1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 5 | 3, 3, 4, 8 |
1 | 3 | 2, 7, 8 |
2 | 0, 2, 9 | 7, 7 |
3 | 2, 2, 6, 9 | 7, 8 |
4 | 4 | |
5 | 3, 6 | 6 |
6 | 0, 3, 9 | 7 |
7 | 8 | 2 |
8 | 9 | |
9 | 1, 9 | 3, 5 |
3. KQXSMT ngày 16/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 16/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 33 | 53 |
G.7 | 356 | 001 | 868 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G.5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G.3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G.2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G.1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 6 | 1, 1 | 2, 8 |
1 | 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 4, 6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1, 4, 8 | 8, 9 | 9, 9 |
5 | 2, 6, 6 | 1, 9 | 3, 5 |
6 | 6, 9 | 3 | 2, 8 |
7 | 2, 5, 6 | 0, 1, 2, 3 | 4 |
8 | 3 | 4, 8 | 3, 5, 6 |
9 | 4 | 2, 2 |
4. KQXS Miền Trung ngày 15/05 (Thứ Tư)
Thứ 4 15/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 20 | 00 |
G.7 | 286 | 682 |
G.6 | 9029 2752 6653 | 5479 5582 9976 |
G.5 | 3666 | 3127 |
G.4 | 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
G.3 | 51202 34118 | 92375 59315 |
G.2 | 97831 | 14039 |
G.1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | 0, 6 |
1 | 8 | 4, 5, 7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2, 5, 7 |
3 | 1, 6 | 9 |
4 | 3, 6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6, 7, 8 | |
7 | 5, 6, 9 | |
8 | 6 | 2, 2, 6, 9 |
9 |
5. XSMT ngày 14/05 (Thứ Ba)
Thứ 3 14/05 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 53 |
G.7 | 838 | 101 |
G.6 | 5436 9078 2636 | 0696 4911 3293 |
G.5 | 2682 | 8793 |
G.4 | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
G.3 | 19471 44104 | 53518 21677 |
G.2 | 35452 | 46185 |
G.1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 4, 9 | 1 |
1 | 0 | 1, 8 |
2 | 5, 6 | |
3 | 6, 6, 8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2, 7 | 2, 3 |
6 | 2, 6 | 7 |
7 | 1, 1, 2, 8 | 1, 7 |
8 | 2, 9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 |
6. XSMT ngày 13/05 (Thứ Hai)
Thứ 2 13/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 97 |
G.7 | 407 | 354 |
G.6 | 4297 4184 8988 | 1784 1763 5820 |
G.5 | 7379 | 1102 |
G.4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G.3 | 39837 47361 | 15224 19334 |
G.2 | 87666 | 29191 |
G.1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 7 | 2 |
1 | 1, 5 | |
2 | 0, 4 | |
3 | 7 | 2, 4, 5 |
4 | 1 | 6, 9 |
5 | 5, 7 | 2, 4 |
6 | 1, 2, 5, 6 | 3 |
7 | 2, 4, 7, 9 | |
8 | 0, 4, 7, 8 | 4 |
9 | 7 | 0, 1, 3, 7 |
7. XSMT ngày 12/05 (Chủ Nhật)
CN 12/05 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 23 | 80 |
G.7 | 422 | 225 | 500 |
G.6 | 6759 1156 1636 | 1667 5119 8554 | 3517 2598 9571 |
G.5 | 4966 | 1904 | 1009 |
G.4 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
G.3 | 41565 29865 | 15442 17891 | 15218 85265 |
G.2 | 76408 | 56286 | 36444 |
G.1 | 39521 | 12096 | 31072 |
ĐB | 293762 | 756179 | 643774 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 8 | 4, 5 | 0, 0, 9 |
1 | 0, 8 | 9 | 2, 3, 7, 8 |
2 | 1, 2 | 2, 3, 5, 6 | |
3 | 6 | 2, 8 | |
4 | 2, 3 | 2 | 4, 6 |
5 | 6, 6, 9 | 4, 4 | |
6 | 2,4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 9 | 1,2,2,4,4 |
8 | 2 | 6 | 0, 6 |
9 | 0, 1, 6 | 8 |
8. XSMT ngày 11/05 (Thứ Bảy)
Thứ 7 11/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 05 | 50 |
G.7 | 530 | 391 | 050 |
G.6 | 3005 0804 3434 | 2222 7260 4696 | 0933 6907 1338 |
G.5 | 1484 | 9885 | 8302 |
G.4 | 36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 | 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 | 47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
G.3 | 07302 87478 | 31787 70402 | 08739 29967 |
G.2 | 91940 | 33375 | 07775 |
G.1 | 25130 | 02078 | 87716 |
ĐB | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0,2,4,5,9 | 2, 5 | 2, 7 |
1 | 6, 9 | 3 | 5, 6, 9 |
2 | 2, 9 | ||
3 | 0, 0, 1, 4 | 6, 8 | 3, 6, 8, 9 |
4 | 0 | 7 | |
5 | 5 | 4, 6 | 0, 0, 3 |
6 | 1, 2 | 0, 8 | 0, 7 |
7 | 8, 8 | 5, 8 | 5 |
8 | 4 | 5, 7 | 4, 7 |
9 | 1, 6 | 2 |
9. XSMT ngày 10/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 10/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 68 |
G.7 | 606 | 183 |
G.6 | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
G.5 | 1064 | 3109 |
G.4 | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
G.3 | 13160 86203 | 48617 24844 |
G.2 | 61433 | 37606 |
G.1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 6, 6, 9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 6 | 4 |
4 | 2 | 1, 4 |
5 | 0, 2 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 0, 4 | 8 |
7 | 2, 3, 9 | 6 |
8 | 5 | 0, 3, 6, 6 |
9 | 3, 9 |
10. XSMT ngày 09/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 09/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 96 | 14 |
G.7 | 833 | 110 | 527 |
G.6 | 9910 0909 0857 | 2414 7327 1503 | 5404 1700 1800 |
G.5 | 3793 | 4986 | 6803 |
G.4 | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
G.3 | 88414 01286 | 61611 65958 | 51368 54267 |
G.2 | 23277 | 94889 | 28471 |
G.1 | 88904 | 57925 | 90900 |
ĐB | 051442 | 827848 | 592097 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 4, 6, 9 | 2, 3 | 0,0,0,3,4 |
1 | 0, 2, 4 | 0, 1, 4 | 4, 5 |
2 | 5, 7, 8 | 7, 7 | |
3 | 3, 7 | ||
4 | 2 | 8, 8 | 6 |
5 | 4, 7 | 1, 1, 8 | |
6 | 0, 3 | 2 | 7, 8 |
7 | 4, 7 | 1 | |
8 | 6 | 6, 9 | 1, 5 |
9 | 3 | 6, 7 | 2, 7, 7 |
- Bảng tổng hợp thống kê XSMT 10 ngày có chi tiết 100% kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 10 ngày của miền Trung.
- KQXSMT 10 ngày gần đây dùng để anh em Soi cầu lô đề miền Trung dễ dàng nhất 10 ngày trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu lô đề miền trung
- Tham khảo thêm chi tiết du doan xsmt của chuyên gia kqxs.today
XSMT – SXMT hay tên đầy đủ là XỔ SỐ MIỀN TRUNG được quay số mở thưởng lúc 17 giờ 15 phút trực tiếp tại hội đồng kqxs Miền Trung.
Lịch quay thưởng xổ số kiến thiết các tỉnh Miền Trung
14 công ty kqxs miền Trung thay phiên nhau quay thưởng từ Thứ 2 đến Chủ Nhật với lịch quay như sau:
Thứ 2: kqxs Phú Yên, kqxs Thừa Thiên Huế
Thứ 3: kqxs Đắk Lắk, kqxs Quảng Nam
Thứ 4: kqxs Đà Nẵng, kqxs Khánh Hòa
Thứ 5: kqxs Bình Định, kqxs Quảng Bình, kqxs Quảng Trị
Thứ 6: kqxs Gia Lai, kqxs Ninh Thuận
Thứ 7: kqxs Đà Nẵng, kqxs Quãng Ngãi, kqxs Đắk Nông
Chủ Nhật: kqxs Khánh Hòa, kqxs Kon Tum