Sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày - kqxs.today
1. Xổ số Miền Trung ngày 18/05 (Thứ Bảy)
Thứ 7 18/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 93 | 38 |
G.7 | 290 | 806 | 423 |
G.6 | 6607 7514 0308 | 1409 2770 3883 | 6072 2295 4868 |
G.5 | 1160 | 6092 | 1466 |
G.4 | 99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | 43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
G.3 | 81647 47397 | 89286 89601 | 30492 71099 |
G.2 | 95929 | 92897 | 02033 |
G.1 | 05753 | 15772 | 30773 |
ĐB | 558046 | 613514 | 389600 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 7, 7, 8 | 1, 6, 9 | 0, 2 |
1 | 3, 4 | 4, 4 | |
2 | 9 | 0 | 3 |
3 | 9 | 1, 3, 4, 8 | |
4 | 6, 7 | 3, 6, 9 | |
5 | 3, 5, 7, 8 | 2 | |
6 | 0 | 2 | 5, 6, 8 |
7 | 5 | 0, 2 | 2, 3 |
8 | 8 | 3, 6 | 0 |
9 | 0, 7 | 2, 2, 3, 7 | 2, 5, 5, 9 |
2. XSMT ngày 17/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 17/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 29 | 93 |
G.7 | 313 | 403 |
G.6 | 1291 5420 3132 | 3972 5138 3608 |
G.5 | 0656 | 2903 |
G.4 | 02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 | 26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
G.3 | 79853 74178 | 52537 14967 |
G.2 | 82005 | 46895 |
G.1 | 12522 | 17518 |
ĐB | 184332 | 886604 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 5 | 3, 3, 4, 8 |
1 | 3 | 2, 7, 8 |
2 | 0, 2, 9 | 7, 7 |
3 | 2, 2, 6, 9 | 7, 8 |
4 | 4 | |
5 | 3, 6 | 6 |
6 | 0, 3, 9 | 7 |
7 | 8 | 2 |
8 | 9 | |
9 | 1, 9 | 3, 5 |
3. KQXSMT ngày 16/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 16/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 33 | 53 |
G.7 | 356 | 001 | 868 |
G.6 | 5523 8800 4872 | 4315 6049 7073 | 9249 8649 5274 |
G.5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G.4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 | 34502 13226 60662 35486 00492 29885 61608 |
G.3 | 79283 03641 | 98484 00370 | 61783 14335 |
G.2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G.1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 6 | 1, 1 | 2, 8 |
1 | 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 4, 6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1, 4, 8 | 8, 9 | 9, 9 |
5 | 2, 6, 6 | 1, 9 | 3, 5 |
6 | 6, 9 | 3 | 2, 8 |
7 | 2, 5, 6 | 0, 1, 2, 3 | 4 |
8 | 3 | 4, 8 | 3, 5, 6 |
9 | 4 | 2, 2 |
4. KQXS Miền Trung ngày 15/05 (Thứ Tư)
Thứ 4 15/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 20 | 00 |
G.7 | 286 | 682 |
G.6 | 9029 2752 6653 | 5479 5582 9976 |
G.5 | 3666 | 3127 |
G.4 | 61936 97667 86427 50922 31968 47057 56226 | 15214 15989 09343 44446 81217 36222 08386 |
G.3 | 51202 34118 | 92375 59315 |
G.2 | 97831 | 14039 |
G.1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2 | 0, 6 |
1 | 8 | 4, 5, 7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2, 5, 7 |
3 | 1, 6 | 9 |
4 | 3, 6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6, 7, 8 | |
7 | 5, 6, 9 | |
8 | 6 | 2, 2, 6, 9 |
9 |
5. XSMT ngày 14/05 (Thứ Ba)
Thứ 3 14/05 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 89 | 53 |
G.7 | 838 | 101 |
G.6 | 5436 9078 2636 | 0696 4911 3293 |
G.5 | 2682 | 8793 |
G.4 | 15372 85541 13957 13110 23371 62502 44662 | 05325 90626 45067 93999 97499 58141 73736 |
G.3 | 19471 44104 | 53518 21677 |
G.2 | 35452 | 46185 |
G.1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 2, 4, 9 | 1 |
1 | 0 | 1, 8 |
2 | 5, 6 | |
3 | 6, 6, 8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2, 7 | 2, 3 |
6 | 2, 6 | 7 |
7 | 1, 1, 2, 8 | 1, 7 |
8 | 2, 9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 |
6. XSMT ngày 13/05 (Thứ Hai)
Thứ 2 13/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 55 | 97 |
G.7 | 407 | 354 |
G.6 | 4297 4184 8988 | 1784 1763 5820 |
G.5 | 7379 | 1102 |
G.4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 |
G.3 | 39837 47361 | 15224 19334 |
G.2 | 87666 | 29191 |
G.1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 7 | 2 |
1 | 1, 5 | |
2 | 0, 4 | |
3 | 7 | 2, 4, 5 |
4 | 1 | 6, 9 |
5 | 5, 7 | 2, 4 |
6 | 1, 2, 5, 6 | 3 |
7 | 2, 4, 7, 9 | |
8 | 0, 4, 7, 8 | 4 |
9 | 7 | 0, 1, 3, 7 |
7. XSMT ngày 12/05 (Chủ Nhật)
CN 12/05 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 23 | 80 |
G.7 | 422 | 225 | 500 |
G.6 | 6759 1156 1636 | 1667 5119 8554 | 3517 2598 9571 |
G.5 | 4966 | 1904 | 1009 |
G.4 | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
G.3 | 41565 29865 | 15442 17891 | 15218 85265 |
G.2 | 76408 | 56286 | 36444 |
G.1 | 39521 | 12096 | 31072 |
ĐB | 293762 | 756179 | 643774 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 8 | 4, 5 | 0, 0, 9 |
1 | 0, 8 | 9 | 2, 3, 7, 8 |
2 | 1, 2 | 2, 3, 5, 6 | |
3 | 6 | 2, 8 | |
4 | 2, 3 | 2 | 4, 6 |
5 | 6, 6, 9 | 4, 4 | |
6 | 2,4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 9 | 1,2,2,4,4 |
8 | 2 | 6 | 0, 6 |
9 | 0, 1, 6 | 8 |
8. XSMT ngày 11/05 (Thứ Bảy)
Thứ 7 11/05 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 05 | 50 |
G.7 | 530 | 391 | 050 |
G.6 | 3005 0804 3434 | 2222 7260 4696 | 0933 6907 1338 |
G.5 | 1484 | 9885 | 8302 |
G.4 | 36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 | 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 | 47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
G.3 | 07302 87478 | 31787 70402 | 08739 29967 |
G.2 | 91940 | 33375 | 07775 |
G.1 | 25130 | 02078 | 87716 |
ĐB | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 0,2,4,5,9 | 2, 5 | 2, 7 |
1 | 6, 9 | 3 | 5, 6, 9 |
2 | 2, 9 | ||
3 | 0, 0, 1, 4 | 6, 8 | 3, 6, 8, 9 |
4 | 0 | 7 | |
5 | 5 | 4, 6 | 0, 0, 3 |
6 | 1, 2 | 0, 8 | 0, 7 |
7 | 8, 8 | 5, 8 | 5 |
8 | 4 | 5, 7 | 4, 7 |
9 | 1, 6 | 2 |
9. XSMT ngày 10/05 (Thứ Sáu)
Thứ 6 10/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 68 |
G.7 | 606 | 183 |
G.6 | 2250 3579 0272 | 0741 1034 8006 |
G.5 | 1064 | 3109 |
G.4 | 69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
G.3 | 13160 86203 | 48617 24844 |
G.2 | 61433 | 37606 |
G.1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3, 6 | 6, 6, 9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 6 | 4 |
4 | 2 | 1, 4 |
5 | 0, 2 | 4, 6, 9, 9 |
6 | 0, 4 | 8 |
7 | 2, 3, 9 | 6 |
8 | 5 | 0, 3, 6, 6 |
9 | 3, 9 |
10. XSMT ngày 09/05 (Thứ Năm)
Thứ 5 09/05 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 96 | 14 |
G.7 | 833 | 110 | 527 |
G.6 | 9910 0909 0857 | 2414 7327 1503 | 5404 1700 1800 |
G.5 | 3793 | 4986 | 6803 |
G.4 | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
G.3 | 88414 01286 | 61611 65958 | 51368 54267 |
G.2 | 23277 | 94889 | 28471 |
G.1 | 88904 | 57925 | 90900 |
ĐB | 051442 | 827848 | 592097 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 4, 6, 9 | 2, 3 | 0,0,0,3,4 |
1 | 0, 2, 4 | 0, 1, 4 | 4, 5 |
2 | 5, 7, 8 | 7, 7 | |
3 | 3, 7 | ||
4 | 2 | 8, 8 | 6 |
5 | 4, 7 | 1, 1, 8 | |
6 | 0, 3 | 2 | 7, 8 |
7 | 4, 7 | 1 | |
8 | 6 | 6, 9 | 1, 5 |
9 | 3 | 6, 7 | 2, 7, 7 |
11. XSMT ngày 08/05 (Thứ Tư)
Thứ 4 08/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 23 |
G.7 | 285 | 803 |
G.6 | 6020 0669 5199 | 7080 8393 4653 |
G.5 | 1962 | 3755 |
G.4 | 97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 | 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
G.3 | 76421 27496 | 02666 16854 |
G.2 | 25831 | 96078 |
G.1 | 93640 | 85209 |
ĐB | 762242 | 136971 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | 3, 4, 5, 9 |
1 | ||
2 | 0, 1 | 3, 9, 9 |
3 | 1, 2, 4 | |
4 | 0, 2 | 4 |
5 | 1 | 3, 4, 5, 6 |
6 | 2, 9 | 6 |
7 | 1, 3 | 1, 8 |
8 | 5 | 0 |
9 | 3, 6, 8, 9 | 3, 8 |
12. XSMT ngày 07/05 (Thứ Ba)
Thứ 3 07/05 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 71 | 11 |
G.7 | 748 | 505 |
G.6 | 3133 4818 3417 | 6994 3283 2190 |
G.5 | 4703 | 6218 |
G.4 | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
G.3 | 78850 35802 | 44768 80111 |
G.2 | 84414 | 70480 |
G.1 | 96522 | 23655 |
ĐB | 138194 | 951755 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 1,2,3,6,8 | 4, 4, 5 |
1 | 4, 7, 7, 8 | 0, 1, 1, 8 |
2 | 2 | |
3 | 3 | 0 |
4 | 8, 8 | 4 |
5 | 0, 7 | 1, 5, 5 |
6 | 8 | |
7 | 1, 4 | |
8 | 0, 1, 3 | |
9 | 4 | 0, 4 |
13. XSMT ngày 06/05 (Thứ Hai)
Thứ 2 06/05 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 99 | 31 |
G.7 | 276 | 509 |
G.6 | 7586 2026 7012 | 1450 3141 0876 |
G.5 | 2105 | 9121 |
G.4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
G.3 | 52964 82007 | 95466 28827 |
G.2 | 94928 | 12820 |
G.1 | 34087 | 87606 |
ĐB | 643466 | 416753 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 5, 7, 8 | 6, 9 |
1 | 2 | 1 |
2 | 6, 8 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 1, 4, 4 | |
4 | 1 | |
5 | 2, 2, 5, 5 | 0, 1, 3 |
6 | 4, 6, 9 | 6 |
7 | 6 | 1, 6 |
8 | 6, 7 | |
9 | 9, 9 | 9 |
Thông tin về sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày:
1. XSMT 90 ngày bao gồm 90 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Trung gần nhất. Dễ dàng tra cứu 90 kết quả miền Trung trong 90 ngày liên tục.
2. Xổ số miền Trung 90 ngày tương ứng với 1620 lần xuất hiện của các con lô từ 00 đến 99 cho mỗi đài (có 18 lô/1 đài miền Trung)
Kết quả xổ số miền Trung: Kết quả XSMT mở thưởng trực tiếp lúc 17h15. Vé số tại miền Trung được phát hành như sau:
- Thứ 2: Phú Yên - Thừa Thiên Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - Thừa Thiên Huế
Tổng giá trị theo các hạng giải của xổ số Miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị giải thưởng là 2 tỷ đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 2 tỷ đồng.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 30 triệu đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 30 triệu đồng.
- Giải nhì bao gồm 5 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 15 triệu đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 15 triệu đồng.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số, tiến hành 2 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 10 triệu đồng, có 2 giải và tổng giá trị giải thưởng là 20 triệu đồng.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số, tiến hành 7 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 3 triệu đồng, có 7 giải và tổng giá trị giải thưởng là 21 triệu đồng.
- Giải năm bao gồm 4 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 1 triệu đồng, có 10 giải và tổng giá trị giải thưởng là 10 triệu đồng.
- Giải sáu bao gồm 4 chữ số, tiến hành 3 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 400 ngàn đồng, có 30 giải và tổng giá trị giải thưởng là 12 triệu đồng.
- Giải bảy bao gồm 3 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 200 ngàn đồng, có 100 giải và tổng giá trị giải thưởng là 20 triệu đồng.
- Giải tám bao gồm 2 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 100 ngàn đồng, có 1.000 giải và tổng giá trị giải thưởng là 100 triệu đồng.
- Giải phụ không tiến hành quay thưởng, dành cho tấm vé số chỉ sai khác 1 chữ số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, có 9 giải, mỗi giải thưởng là 50 triệu đồng.
- Giải khuyến khích không tiến hành quay thưởng, dành cho tấm vé số chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào trong 5 chữ số cuối của giải đặc biệt, có tổng 45 giải, mỗi giải thưởng là 6 triệu đồng.
- Bảng tổng hợp thống kê XSMT 90 ngày có chi tiết 100% kết quả kqxs miền Trung 90 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 3 tháng gần nhất.
- KQXSMT 90 ngày gần đây dùng để anh em Soi cầu lô đề dễ dàng nhất 90 ngày của miền Trung trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu lô đề miền Trung
- Tham khảo thêm phần may mắn: Quay thử XSMT hôm nay.